suture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suture
Phát âm : /'sju:tʃə/
+ danh từ
- (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp
- (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)
+ ngoại động từ
- (y học) khâu (vết thương, vết mổ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
surgical seam sutura fibrous joint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suture"
Lượt xem: 202