stereo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stereo
Phát âm : /'stiəriou/
+ danh từ
- (thông tục) bản in đúc
- kính nhìn nổi
+ tính từ
- (thông tục) nhìn nổi; lập thể
- (thuộc) âm lập thể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stereo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stereo":
satire seeder star stare starry stater stayer steer steerer stere more... - Những từ có chứa "stereo":
stereo stereobate stereochemistry stereographic stereographical stereography stereoisomer stereometric stereometrical stereometry more...
Lượt xem: 388