swan-goose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swan-goose
Phát âm : /'swɔngu:s/
+ danh từ
- (động vật học) ngỗng cao cổ (Trung quốc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swan-goose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swan-goose":
snow-goose swan-goose - Những từ có chứa "swan-goose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng mao thiên nga nhạn cỏ mần trầu gai ốc
Lượt xem: 297