single-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: single-tree
Phát âm : /'siɳgltri:/
+ danh từ
- gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "single-tree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "single-tree":
single-tree swingletree - Những từ có chứa "single-tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây nằm không cảnh bay chuyền ầm bật chôm chôm buồng không đánh đơn biệt tích more...
Lượt xem: 235