synchronizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchronizer
Phát âm : /'siɳkrənaizə/
+ danh từ
- máy làm đồng bộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synchroscope synchronoscope synchroniser
Lượt xem: 397