--

synchronoscope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchronoscope

Phát âm : /siɳ'krɔnəskoup/ Cách viết khác : (synchroscope) /'siɳkrouskoup/

+ danh từ

  • cái nghiệm đồng bộ
Từ liên quan
Lượt xem: 311