dissect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissect
Phát âm : /di'sekt/
+ ngoại động từ
- cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
- mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
- mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
analyze analyse break down take apart - Từ trái nghĩa:
synthesize synthesise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissect":
deject detect didst digest disgust dished disject disseat dissect disused more... - Những từ có chứa "dissect":
dissect dissected dissection dissector undissected - Những từ có chứa "dissect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải phẫu phanh mổ xẻ lóc phân tích giải phẩu mổ
Lượt xem: 637