sùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng+ verb
- to revere, to believe in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng":
sang sàng sảng sáng săng siêng siểng song sòng sóng more... - Những từ có chứa "sùng":
sùng sùng ái sùng đạo sùng bái sùng kính sùng mộ sùng ngoại sùng phụng sùng sục sùng tín more... - Những từ có chứa "sùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 381