tablet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tablet
Phát âm : /'tæblit/
+ danh từ
- tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
- bài vị
- viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
- xếp giấy ghim lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pill lozenge tab pad pad of paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tablet"
Lượt xem: 782