talkativeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talkativeness
Phát âm : /'tɔ:kətivnis/
+ danh từ
- tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
garrulity garrulousness loquaciousness loquacity
Lượt xem: 398