--

talkativeness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talkativeness

Phát âm : /'tɔ:kətivnis/

+ danh từ

  • tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
Từ liên quan
Lượt xem: 356