flexible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flexible
Phát âm : /flexible/
+ tính từ
- dẻo, mền dẻo, dễ uốn
- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
- linh động, linh hoạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compromising conciliatory whippy elastic pliable pliant flexile - Từ trái nghĩa:
uncompromising sturdy inflexible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flexible"
- Những từ có chứa "flexible":
flexible inflexible - Những từ có chứa "flexible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mềm mỏng nhu dẻo uyển chuyển mềm biện pháp đàn bầu chặt
Lượt xem: 892