--

tallowy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tallowy

Phát âm : /'tæloui/

+ tính từ

  • có chất mỡ
  • tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tallowy"
Lượt xem: 369