taradiddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taradiddle
Phát âm : /'tærədidl/ Cách viết khác : (tarradiddle) /'tærədidl/
+ danh từ
- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu
+ nội động từ
- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fib story tale tarradiddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taradiddle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "taradiddle":
taradiddle tarradiddle
Lượt xem: 386