--

taradiddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taradiddle

Phát âm : /'tærədidl/ Cách viết khác : (tarradiddle) /'tærədidl/

+ danh từ

  • (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu

+ nội động từ

  • (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taradiddle"
Lượt xem: 372