--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
taskmaster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
taskmaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taskmaster
Phát âm : /'tɑ:sk,mɑ:stə/
+ danh từ
người giao việc, người phân cắt công việc
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
taskmaster
:
người giao việc, người phân cắt công việc
+
hăm hăm hở hở
:
xem hăm hở (láy)