exit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exit
Phát âm : /'eksit/
+ danh từ
- (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)
- sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
- lối ra, cửa ra
- sự chết, sự lìa trần
+ nội động từ
- (sân khấu) vào, đi vào
- (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exit":
east ect egad egoist eight eject equity exact excite excited more... - Những từ có chứa "exit":
complexity convexity emergency exit exit exitability exitable perplexity
Lượt xem: 533