--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tasting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tục
:
practice, custom
+
swabber
:
người vụng về, người hậu đậu
+
encase
:
cho vào thùng, cho vào túi
+
ferry
:
bến phà
+
rather
:
thà... hơn, thích... hơnwe would rather die than be salves chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệwhich would you rather have, tea or coffee? anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?