terminable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terminable
Phát âm : /'tə:minəbl/
+ tính từ
- có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được
- có thể huỷ bỏ được (khế ước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terminable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "terminable":
terminable trainable - Những từ có chứa "terminable":
determinable exterminable indeterminable indeterminableness inexterminable interminable interminableness terminable
Lượt xem: 247