terrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terrier
Phát âm : /'teriə/
+ danh từ
- chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)
- (quân sự), (từ lóng) quân địa phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terrier"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "terrier":
tedder teeter terrier terror tether tetter thrower tier tourer trier - Những từ có chứa "terrier":
clydesdale terrier dandie dinmont terrier fox-terrier scotch terrier terrier
Lượt xem: 467