--

tier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tier

Phát âm : /'taiə/

+ danh từ

  • tầng, lớp
    • to place in tiers one above another
      xếp thành tầng
  • bậc (của một hội trường, một giảng đường)
  • bậc thang (trên một cao nguyên)
  • người buộc, người cột, người trói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tier"
Lượt xem: 564