thankless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thankless
Phát âm : /'θæɳklis/
+ tính từ
- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
- bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)
- a thankless task
công việc bạc bẽo
- a thankless task
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unappreciated ungratifying ungrateful unthankful - Từ trái nghĩa:
grateful thankful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thankless"
Lượt xem: 332