ungrateful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungrateful
Phát âm : /ʌn'greitful/
+ tính từ
- bạc, vô ơn, bội nghĩa
- bạc bẽo, không thú vị
- ungrateful work
công việc bạc bẽo
- ungrateful work
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thankless unthankful - Từ trái nghĩa:
grateful thankful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ungrateful"
Lượt xem: 442