thorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thorn
Phát âm : /θɔ:n/
+ danh từ
- gai
- bụi gai; cây có gai
- (nghĩa bóng) sự khó khăn
- to be on thorns
- ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên
- a thorn in one's side (flesh)
- cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình
- there's no rose without a thorn
- (xem) rose
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thorn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thorn":
tarn term tern theorem therein thereon thorium thorn thorny throne more... - Những từ có chứa "thorn":
blackthorn cockspur hawthorn cockspur thorn common thorn apple crown of thorns dame sybil thorndike edward lee thorndike hawthorn shorthorn thorn more... - Những từ có chứa "thorn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lể nhể gai nhói
Lượt xem: 1141