tern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tern
Phát âm : /tə:n/
+ danh từ
- (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)
- bộ ba
- bộ ba số đều trúng (trong xổ số)
+ tính từ
- (như) ternate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tern":
tarn tea-urn term termini tern terrain terrene terrine therein thereon more... - Những từ có chứa "tern":
afternoon alternant alternate alternating alternation alternative alternativity alternator astern asternal more...
Lượt xem: 495