thimblerig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thimblerig
Phát âm : /'θimblrig/ Cách viết khác : (thimblerigging) /'θimblrigiɳ/
+ danh từ
- trò bài tây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thimblerig"
- Những từ có chứa "thimblerig":
thimblerig thimblerigger thimblerigging
Lượt xem: 232