third-rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: third-rate
Phát âm : /'θə:d'reit/
+ tính từ
- loại ba, tồi, kém
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "third-rate"
- Những từ có chứa "third-rate":
third-rate third-rater - Những từ có chứa "third-rate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhịp độ suất tiến độ tỷ lệ thượng hạng nặng lãi lãi suất tỷ giá tỷ số giá thị trường more...
Lượt xem: 368