--

throbbing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throbbing

Phát âm : /θrɔbiɳ/

+ danh từ

  • sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
  • sự rộn ràng

+ tính từ

  • đập mạnh (tim, mạch...)
  • nhói, nhoi nhói
    • a throbbing pain
      sự đau nhói
  • rộn ràng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throbbing"
Lượt xem: 541