--

thriving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thriving

Phát âm : /'θvaiviɳ/

+ danh từ

  • sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
  • sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh

+ tính từ

  • giàu có, thịnh vượng
  • lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thriving"
Lượt xem: 549