thriving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thriving
Phát âm : /'θvaiviɳ/
+ danh từ
- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
- sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
+ tính từ
- giàu có, thịnh vượng
- lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
booming flourishing palmy prospering prosperous roaring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thriving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thriving":
thriving throbbing tripping - Những từ có chứa "thriving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thịnh thịnh vượng vượng phồn thịnh
Lượt xem: 533