teach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teach
Phát âm : /ti:tʃ/
+ động từ taught
- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
- to teach children to swim
dạy cho trẻ con tập bơi
- to teach school
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
- to teach children to swim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Teach Edward Teach Thatch Edward Thatch Blackbeard learn instruct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "teach":
tack tacky tag take task tax taxi teach teak tease more... - Những từ có chứa "teach":
edward teach grade teacher school-teacher schoolteacherly teach teach-in teachability teachable teachableness teacher more... - Những từ có chứa "teach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dạy dạy học dạy dỗ giáo huấn giảng lên lớp dạy khôn dạy tư dạy kê đắc đạo more...
Lượt xem: 916