tiresome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiresome
Phát âm : /'taiəsəm/
+ tính từ
- mệt nhọc, làm mệt
- a tiresome job
một công việc mệt nhọc
- a tiresome job
- chán, làm chán, khó chịu
- a tiresome lecture
một buổi thuyết trình chán ngắt
- a tiresome lecture
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiresome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiresome":
threesome tiresome - Những từ có chứa "tiresome":
tiresome tiresomeness
Lượt xem: 539