deadening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadening+ Adjective
- buồn chán, tẻ nhạt
+ Noun
- sự làm cho cái gì trở nên vô ích, vô dụng; làm mất tác dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boring dull ho-hum irksome slow tedious tiresome wearisome stultification constipation impairment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deadening"
Lượt xem: 468