--

tolerable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tolerable

Phát âm : /'tɔlərəbl/

+ tính từ

  • có thể tha thứ được
    • this fault is tolerable
      lỗi này có thể tha thứ được
  • có thể chịu được
  • kha khá, vừa vừa, tàm tạm
    • at a tolerable distance
      ở một quãng khá xa
    • a tolerable number of...
      một số... kha khá...
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tolerable"
Lượt xem: 569