passable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passable
Phát âm : /'pɑ:səbl/
+ tính từ
- có thể qua lại được
- this stream is passable for boats
dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
- this stream is passable for boats
- tàm tạm
- a passable knoledge of French
sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
- a passable knoledge of French
- có thể thông qua được (đạo luật...)
- có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adequate fair to middling tolerable - Từ trái nghĩa:
impassable unpassable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "passable":
passable passably passible peaceable peccable possible possibly - Những từ có chứa "passable":
impassable impassableness passable unsurpassable - Những từ có chứa "passable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khá tốt khô kháo
Lượt xem: 522