tongs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tongs
Phát âm : /'tɔɳz/
+ danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn
- cái kẹp, cái cặp
- I would not touch him with a pair of tongs
- tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)
- to go at it hammer and tongs
- (xem) hammer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tongs"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tongs":
tang tango tank tansy teens tench tennis tense thanks thing more... - Những từ có chứa "tongs":
coal tongs curling-tongs draw-tongs lazy-tongs sugar-tongs tongs
Lượt xem: 278