tongue-tied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tongue-tied
Phát âm : /'tʌɳtaid/
+ tính từ
- mắc tật líu lưỡi
- câm lặng, không nói, làm thinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tongue-tied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tongue-tied":
tongue-tie tongue-tied - Những từ có chứa "tongue-tied" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giọng điệu đưa đà chặc ngoa câm mồm mồm mép dây mũi tiếng nói nói suông buột miệng more...
Lượt xem: 211