torsion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torsion
Phát âm : /'tɔ:ʃn/
+ danh từ
- sự xe, sự vặn, sự xoắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
torque tortuosity tortuousness contortion crookedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torsion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "torsion":
torsion toryism trysin - Những từ có chứa "torsion":
torsion torsion balance torsion-bar torsional
Lượt xem: 477