totter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: totter
Phát âm : /'tɔtə/
+ nội động từ
- lung lay, sắp đổ
- đi lảo đảo; đi chập chững
- the baby tottered across the room
đứa bé chập chững đi qua căn phòng
- the baby tottered across the room
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "totter"
Lượt xem: 605