--

totter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: totter

Phát âm : /'tɔtə/

+ nội động từ

  • lung lay, sắp đổ
  • đi lảo đảo; đi chập chững
    • the baby tottered across the room
      đứa bé chập chững đi qua căn phòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "totter"
Lượt xem: 543