seesaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seesaw
Phát âm : /'si:sɔ:/
+ danh từ
- ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)
- trò chơi bập bênh
- to play [at] seesaw
chơi bập bênh
- to play [at] seesaw
- động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa
+ tính từ
- đẩy tới, kéo lui, cò cưa
- seesaw motion
chuyển động cò cưa
- seesaw motion
- dao động, lưỡng lự, không kiên định
- seesaw policy
chính sách không kiên định
- seesaw policy
+ phó từ
- đẩy tới, kéo lui, cò cưa
- to go seasaw
- lắc lư, lui tới
+ nội động từ
- chơi bập bênh
- bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa
- lưỡng lự, dao động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
teeter teeter-totter teetertotter teeterboard tilting board dandle board totter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seesaw"
Lượt xem: 1392