tractable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tractable
Phát âm : /'træktəbl/
+ tính từ
- dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý
- tractable metals
những kim loại dễ xử lý
- tractable metals
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amenable manipulable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tractable"
- Những từ có chứa "tractable":
attractable contractable extractable intractable intractableness retractable tractable
Lượt xem: 418