--

amenable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amenable

Phát âm : /ə'mi:nəbl/

+ tính từ

  • chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu
    • amenable to someone
      chịu trách nhiệm với ai
    • amenable to a fine
      đáng bị phạt
  • tuân theo, vâng theo
    • amenable to the law
      tuân theo pháp luật
  • dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
    • amenable to reason
      biết nghe theo lẽ phải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amenable"
Lượt xem: 757