traffic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: traffic
Phát âm : /træfik/
+ danh từ
- sự đi lại, sự giao thông
- block in the traffic
sự tắc nghẽn giao thông
- block in the traffic
- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
+ động từ
- buôn bán
- to traffic in silk
buôn bán tơ lụa
- to traffic with somebody
giao dịch buôn bán với ai
- to traffic in silk
- to traffic away one's honour
- bán rẻ danh dự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "traffic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "traffic":
terrific traffic trophic tropic - Những từ có chứa "traffic":
commuter traffic drug traffic drug trafficker drug trafficking slave-traffic traffic traffic cop traffic-circle trafficator trafficker - Những từ có chứa "traffic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao cảnh lưu thông bản đồ lưu thông cảnh sát mật độ thông át nghênh ngang cao điểm cản trở more...
Lượt xem: 274