tropic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tropic
Phát âm : /'trɔpik/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) chí tuyến
- the tropic of Cancer
hạ chí tuyến
- the tropic of Capricorn
đồng chí tuyến
- the tropic of Cancer
- (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới
+ tính từ
- (thuộc) chí tuyến
- (thuộc) vùng nhiệt đới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tropic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tropic":
traffic trapes trapse tripos trophic tropic - Những từ có chứa "tropic":
aelotropic aeolotropic allotropic allotropical ametropic anisometropic anisotropic apheliotropic emmetropic ergotropic more... - Những từ có chứa "tropic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt đới chí tuyến
Lượt xem: 317