--

arrangement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrangement

Phát âm : /ə'reindʤmənt/

+ danh từ

  • sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
  • ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
    • to make one's own arrangements
      tự thu xếp
  • sự dàn xếp, sự hoà giải
    • to come to on an arrangement
      đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải
    • to make arrangements with somebody
      dàn xếp với ai
  • sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
  • (toán học) sự chỉnh hợp
  • (kỹ thuật) sự lắp ráp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrangement"
Lượt xem: 476