--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
transgressor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
transgressor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transgressor
Phát âm : /træns'gresə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người vi phạm; người phạm pháp
người có tội, người tội lỗi
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
transgressor
:
người vi phạm; người phạm pháp
+
khủng khiếp
:
terrible, horrible
+
hay đâu
:
Do not expectTưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he