translator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: translator
Phát âm : /træns'leitə/
+ danh từ
- người dịch
- máy truyền tin (bưu điện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
translating program interpreter transcriber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "translator"
- Những từ có chứa "translator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dịch giả phiên dịch
Lượt xem: 367