interpreter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpreter
Phát âm : /in'tə:pritə/
+ danh từ
- người giải thích, người làm sáng tỏ
- người hiểu (theo một cách nhất định)
- người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện
- người phiên dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interpretive program spokesperson representative voice translator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpreter"
- Những từ có chứa "interpreter":
interpreter interpretership misinterpreter student interpreter
Lượt xem: 398