--

transversal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transversal

Phát âm : /trænz'və:səl/

+ tính từ

  • ngang ((cũng) transverse)
    • a transversal bar
      thanh ngang

+ danh từ

  • đường ngang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transversal"
  • Những từ có chứa "transversal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    then quá giang
Lượt xem: 567