transverse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transverse
Phát âm : /'trænzvə:s/
+ tính từ
- (như) transversal
+ danh từ
- xà ngang
- (y học) cơ ngang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cross(a) transversal thwartwise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transverse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transverse":
transpierce transverse
Lượt xem: 417