--

treadle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treadle

Phát âm : /'tredl/

+ danh từ

  • bàn đạp
    • the treadle of sewingmachine treadle
      bàn đạp của máy khâu

+ nội động từ

  • đạp bàn đạp, đạp
Từ liên quan
Lượt xem: 369