datum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: datum
Phát âm : /'deitəm/
+ danh từ, số nhiều data
- số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
- luận cứ
- (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "datum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "datum":
dam daman dame damn dan dane datum dawn deem denim more... - Những từ có chứa "datum":
conopodium denudatum datum datum-level datum-line datum-point ordinance datum
Lượt xem: 1110