--

shiver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shiver

Phát âm : /'ʃivə/

+ danh từ

  • sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)
    • it gives me the shivers to think of it
      cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình

+ nội động từ

  • run, rùng mình
    • to shiver with cold
      run vì lạnh
    • to shiver with fear
      rùng mình vì sợ

+ danh từ ((thường) số nhiều)

  • mảnh vỡ, miếng vỡ

+ động từ

  • đập vỡ, đánh vỡ; vỡ
  • shiver my timbers!
    • chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shiver"
Lượt xem: 1071